appoint
US /əˈpɔɪnt/
UK /əˈpɔɪnt/

1.
2.
ấn định, quyết định
determine or decide on (a time or place for a meeting or other event)
:
•
Let's appoint a time for our next meeting.
Hãy ấn định thời gian cho cuộc họp tiếp theo của chúng ta.
•
The court will appoint a date for the hearing.
Tòa án sẽ ấn định ngày xét xử.