Nghĩa của từ "fill light" trong tiếng Việt.
"fill light" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fill light
US /ˈfɪl ˌlaɪt/
UK /ˈfɪl ˌlaɪt/

Danh từ
1.
đèn phụ, đèn lấp đầy
a light used in photography or cinematography to soften shadows and reduce contrast, typically placed opposite the main light source
Ví dụ:
•
The photographer used a fill light to illuminate the subject's face evenly.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng đèn phụ để chiếu sáng đều khuôn mặt của đối tượng.
•
Without a fill light, the shadows on one side of the model's face were too harsh.
Nếu không có đèn phụ, bóng đổ trên một bên mặt của người mẫu quá gắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland