Nghĩa của từ "filling station" trong tiếng Việt.
"filling station" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
filling station
US /ˈfɪl.ɪŋ ˌsteɪ.ʃən/
UK /ˈfɪl.ɪŋ ˌsteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
trạm xăng, cây xăng
a place where fuel is sold for motor vehicles
Ví dụ:
•
We stopped at the filling station to get some gas.
Chúng tôi dừng lại ở trạm xăng để đổ xăng.
•
The new filling station offers electric car charging.
Trạm xăng mới cung cấp dịch vụ sạc xe điện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland