Nghĩa của từ festive trong tiếng Việt.
festive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
festive
US /ˈfes.tɪv/
UK /ˈfes.tɪv/

Tính từ
1.
lễ hội, mang tính lễ hội
relating to a feast or festival, especially Christmas
Ví dụ:
•
The city was decorated with festive lights for the holidays.
Thành phố được trang trí bằng đèn lễ hội cho các ngày lễ.
•
We enjoyed a delicious festive meal with our family.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn lễ hội ngon miệng cùng gia đình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: