festive
US /ˈfes.tɪv/
UK /ˈfes.tɪv/

1.
lễ hội, mang tính lễ hội
relating to a feast or festival, especially Christmas
:
•
The city was decorated with festive lights for the holidays.
Thành phố được trang trí bằng đèn lễ hội cho các ngày lễ.
•
We enjoyed a delicious festive meal with our family.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn lễ hội ngon miệng cùng gia đình.