festive

US /ˈfes.tɪv/
UK /ˈfes.tɪv/
"festive" picture
1.

lễ hội, mang tính lễ hội

relating to a feast or festival, especially Christmas

:
The city was decorated with festive lights for the holidays.
Thành phố được trang trí bằng đèn lễ hội cho các ngày lễ.
We enjoyed a delicious festive meal with our family.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn lễ hội ngon miệng cùng gia đình.
2.

vui tươi, hân hoan

joyful and cheerful

:
The atmosphere at the party was very festive.
Không khí tại bữa tiệc rất vui tươi.
Her festive mood was contagious.
Tâm trạng vui vẻ của cô ấy thật dễ lây lan.