Nghĩa của từ celebratory trong tiếng Việt.
celebratory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
celebratory
US /ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/
UK /ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/

Tính từ
1.
ăn mừng, mang tính kỷ niệm
of or relating to celebration
Ví dụ:
•
The team had a celebratory dinner after winning the championship.
Đội đã có một bữa tối ăn mừng sau khi giành chức vô địch.
•
She wore a bright, celebratory dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy sáng sủa, ăn mừng đến bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland