celebratory
US /ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/
UK /ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/

1.
ăn mừng, mang tính kỷ niệm
of or relating to celebration
:
•
The team had a celebratory dinner after winning the championship.
Đội đã có một bữa tối ăn mừng sau khi giành chức vô địch.
•
She wore a bright, celebratory dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy sáng sủa, ăn mừng đến bữa tiệc.