Nghĩa của từ gala trong tiếng Việt.
gala trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gala
US /ˈɡeɪ.lə/
UK /ˈɡeɪ.lə/
Tính từ
1.
dạ tiệc
Danh từ
1.
dạ tiệc
a social occasion with special entertainments or performances.
Ví dụ:
•
a black-tie gala that begins with a cocktail reception
Học từ này tại Lingoland