Nghĩa của từ food trong tiếng Việt.
food trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
food
US /fuːd/
UK /fuːd/

Danh từ
1.
thức ăn, đồ ăn
any nutritious substance that people or animals eat or drink, or that plants absorb, in order to maintain life and growth
Ví dụ:
•
We need to buy some food for dinner.
Chúng ta cần mua một ít thức ăn cho bữa tối.
•
The dog's favorite food is chicken.
Thức ăn yêu thích của chó là thịt gà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland