victuals
US /ˈvɪt̬.əlz/
UK /ˈvɪt̬.əlz/

1.
lương thực, thực phẩm, đồ ăn
food or provisions, typically as prepared for consumption.
:
•
The travelers stopped to replenish their victuals before continuing their journey.
Những người du hành dừng lại để bổ sung lương thực trước khi tiếp tục hành trình.
•
The old inn was known for its hearty victuals and warm hospitality.
Quán trọ cũ nổi tiếng với những món ăn thịnh soạn và lòng hiếu khách nồng hậu.