Nghĩa của từ luxuriant trong tiếng Việt.
luxuriant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
luxuriant
US /lʌɡˈʒʊr.i.ənt/
UK /lʌɡˈʒʊr.i.ənt/

Tính từ
1.
2.
xa hoa, sang trọng, phung phí
characterized by richness and extravagance
Ví dụ:
•
The hotel offered luxuriant accommodations.
Khách sạn cung cấp chỗ ở sang trọng.
•
They enjoyed a luxuriant feast with many exotic dishes.
Họ thưởng thức một bữa tiệc xa hoa với nhiều món ăn kỳ lạ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: