luxuriant
US /lʌɡˈʒʊr.i.ənt/
UK /lʌɡˈʒʊr.i.ənt/

1.
2.
xa hoa, sang trọng, phung phí
characterized by richness and extravagance
:
•
The hotel offered luxuriant accommodations.
Khách sạn cung cấp chỗ ở sang trọng.
•
They enjoyed a luxuriant feast with many exotic dishes.
Họ thưởng thức một bữa tiệc xa hoa với nhiều món ăn kỳ lạ.