lush
US /lʌʃ/
UK /lʌʃ/

1.
2.
sang trọng, xa hoa
(of a place or thing) rich and luxurious
:
•
They stayed in a lush hotel suite.
Họ ở trong một căn suite khách sạn sang trọng.
•
The restaurant had a lush interior design.
Nhà hàng có thiết kế nội thất sang trọng.
1.
tay bợm rượu, người nghiện rượu
(informal) an alcoholic, especially a habitual one
:
•
He used to be a real lush before he got sober.
Anh ta từng là một tay bợm rượu thực sự trước khi cai rượu.
•
The old man was known as the town lush.
Ông già được biết đến là tay bợm rượu của thị trấn.