Nghĩa của từ extra trong tiếng Việt.

extra trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extra

US /ˈek.strə/
UK /ˈek.strə/
"extra" picture

Tính từ

1.

thêm, bổ sung

more than what is usual, expected, or necessary

Ví dụ:
Do you need any extra help with your homework?
Bạn có cần sự giúp đỡ thêm nào với bài tập về nhà không?
She always carries an extra pair of shoes.
Cô ấy luôn mang theo một đôi giày dự phòng.

Trạng từ

1.

cực kỳ, đặc biệt

more than usually; to an unusual extent

Ví dụ:
She worked extra hard to finish the project on time.
Cô ấy đã làm việc cực kỳ chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.
The food was extra delicious tonight.
Món ăn tối nay cực kỳ ngon.

Danh từ

1.

phần thêm, khoản phụ trội

an item or amount that is additional to what is usual or expected

Ví dụ:
The hotel charges extras for Wi-Fi and breakfast.
Khách sạn tính phí phụ trội cho Wi-Fi và bữa sáng.
I ordered a pizza with all the extras.
Tôi đã gọi một chiếc pizza với tất cả các phần thêm.
Học từ này tại Lingoland