Nghĩa của từ remarkably trong tiếng Việt.
remarkably trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remarkably
US /rɪˈmɑːr.kə.bli/
UK /rɪˈmɑːr.kə.bli/

Trạng từ
1.
đáng kể, đáng chú ý, xuất sắc
in a way that is worthy of attention; in an unusual or surprising way
Ví dụ:
•
She performed remarkably well in the competition.
Cô ấy đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.
•
The weather was remarkably warm for this time of year.
Thời tiết đáng ngạc nhiên ấm áp vào thời điểm này trong năm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: