supplementary
US /ˌsʌp.ləˈmen.t̬ɚ.i/
UK /ˌsʌp.ləˈmen.t̬ɚ.i/

1.
bổ sung, phụ trợ
completing or enhancing something
:
•
The teacher provided supplementary materials for the students.
Giáo viên đã cung cấp tài liệu bổ sung cho học sinh.
•
These notes are supplementary to the main lecture.
Những ghi chú này là bổ sung cho bài giảng chính.