Nghĩa của từ supplementary trong tiếng Việt.
supplementary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
supplementary
US /ˌsʌp.ləˈmen.t̬ɚ.i/
UK /ˌsʌp.ləˈmen.t̬ɚ.i/

Tính từ
1.
bổ sung, phụ trợ
completing or enhancing something
Ví dụ:
•
The teacher provided supplementary materials for the students.
Giáo viên đã cung cấp tài liệu bổ sung cho học sinh.
•
These notes are supplementary to the main lecture.
Những ghi chú này là bổ sung cho bài giảng chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland