go the extra mile
US /ɡoʊ ðə ˈɛkstrə maɪl/
UK /ɡoʊ ðə ˈɛkstrə maɪl/

1.
cố gắng hết sức, làm nhiều hơn mong đợi
to make a special effort to achieve something or to please someone
:
•
She always goes the extra mile for her clients, ensuring they are completely satisfied.
Cô ấy luôn cố gắng hết sức vì khách hàng, đảm bảo họ hoàn toàn hài lòng.
•
To succeed in this competitive market, you have to be willing to go the extra mile.
Để thành công trong thị trường cạnh tranh này, bạn phải sẵn lòng cố gắng hết sức.