gorgeous
US /ˈɡɔːr.dʒəs/
UK /ˈɡɔːr.dʒəs/

1.
lộng lẫy, tuyệt đẹp, tráng lệ
very beautiful or attractive
:
•
She looked gorgeous in her wedding dress.
Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới.
•
What a gorgeous sunset!
Thật là một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp!