Nghĩa của từ investigation trong tiếng Việt.
investigation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
investigation
US /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/
UK /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
điều tra, nghiên cứu, khảo sát
the action of investigating something or someone; formal or systematic examination or research.
Ví dụ:
•
The police launched an investigation into the robbery.
Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra về vụ cướp.
•
A thorough investigation revealed the cause of the problem.
Một cuộc điều tra kỹ lưỡng đã tiết lộ nguyên nhân của vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: