elevate
US /ˈel.ə.veɪt/
UK /ˈel.ə.veɪt/

1.
2.
nâng cao, thăng cấp
raise the rank or status of (someone)
:
•
His hard work helped to elevate him to a managerial position.
Sự chăm chỉ của anh ấy đã giúp nâng anh ấy lên vị trí quản lý.
•
The new policy aims to elevate the status of teachers.
Chính sách mới nhằm mục đích nâng cao địa vị của giáo viên.