Nghĩa của từ "flavor enhancer" trong tiếng Việt.
"flavor enhancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flavor enhancer
US /ˈfleɪ.vər ɪnˌhæn.sər/
UK /ˈfleɪ.vər ɪnˌhæn.sər/

Danh từ
1.
chất điều vị, chất tăng cường hương vị
a substance added to food to improve its taste or aroma
Ví dụ:
•
Monosodium glutamate (MSG) is a common flavor enhancer.
Bột ngọt (MSG) là một chất điều vị phổ biến.
•
Many processed foods contain artificial flavor enhancers.
Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa chất điều vị nhân tạo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland