Nghĩa của từ elevation trong tiếng Việt.
elevation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elevation
US /ˌel.əˈveɪ.ʃən/
UK /ˌel.əˈveɪ.ʃən/

Danh từ
1.
2.
sự nâng cao, sự thăng tiến
the act of raising or lifting something up
Ví dụ:
•
The elevation of the bridge allowed larger ships to pass.
Việc nâng cao cầu cho phép các tàu lớn hơn đi qua.
•
He achieved his elevation to a higher rank.
Anh ấy đã đạt được sự thăng tiến lên một cấp bậc cao hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: