Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt.

uplift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uplift

US /ˈʌp.lɪft/
UK /ˈʌp.lɪft/

Danh từ

1.

nâng đỡ

improvement of a person's moral or spiritual condition:

Ví dụ:
We are counting on your speech, bishop, to give some moral uplift to the delegates.

Động từ

1.
Học từ này tại Lingoland