Nghĩa của từ "elevator pitch" trong tiếng Việt.

"elevator pitch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

elevator pitch

US /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ pɪtʃ/
UK /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ pɪtʃ/
"elevator pitch" picture

Danh từ

1.

bài giới thiệu ngắn gọn, bài thuyết trình thang máy

a short, persuasive summary of an idea, product, or oneself, designed to be delivered in a brief period, like a typical elevator ride

Ví dụ:
I practiced my elevator pitch for the job interview.
Tôi đã luyện tập bài giới thiệu ngắn gọn cho buổi phỏng vấn xin việc.
Make sure your elevator pitch is concise and impactful.
Hãy đảm bảo bài giới thiệu ngắn gọn của bạn súc tích và có tác động.
Học từ này tại Lingoland