Nghĩa của từ tutor trong tiếng Việt.
tutor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tutor
US /ˈtuː.t̬ɚ/
UK /ˈtuː.t̬ɚ/

Danh từ
1.
gia sư, người hướng dẫn
a private teacher, typically one who teaches a single student or a very small group
Ví dụ:
•
My math tutor helped me improve my grades significantly.
Gia sư toán của tôi đã giúp tôi cải thiện điểm số đáng kể.
•
She works as a private tutor for high school students.
Cô ấy làm gia sư riêng cho học sinh trung học.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
dạy kèm, hướng dẫn
to act as a tutor to (a student or students)
Ví dụ:
•
She agreed to tutor him in English for the upcoming exam.
Cô ấy đồng ý dạy kèm anh ấy môn tiếng Anh cho kỳ thi sắp tới.
•
Many university students tutor younger students to earn extra money.
Nhiều sinh viên đại học dạy kèm các học sinh nhỏ tuổi hơn để kiếm thêm tiền.
Học từ này tại Lingoland