teach
US /tiːtʃ/
UK /tiːtʃ/

1.
2.
dạy, khiến hiểu
to cause someone to learn or understand something by example or experience
:
•
Life experiences often teach us valuable lessons.
Những trải nghiệm cuộc sống thường dạy chúng ta những bài học quý giá.
•
His mistakes taught him to be more careful.
Những sai lầm của anh ấy đã dạy anh ấy phải cẩn thận hơn.