ducting
US /ˈdʌk.tɪŋ/
UK /ˈdʌk.tɪŋ/

1.
hệ thống ống dẫn, ống dẫn
a system of ducts, especially for air or cables
:
•
The building's ventilation system uses extensive ducting.
Hệ thống thông gió của tòa nhà sử dụng hệ thống ống dẫn rộng rãi.
•
New electrical ducting was installed to accommodate the upgraded wiring.
Hệ thống ống dẫn điện mới đã được lắp đặt để phù hợp với hệ thống dây điện được nâng cấp.