Nghĩa của từ ducting trong tiếng Việt.
ducting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ducting
US /ˈdʌk.tɪŋ/
UK /ˈdʌk.tɪŋ/

Danh từ
1.
hệ thống ống dẫn, ống dẫn
a system of ducts, especially for air or cables
Ví dụ:
•
The building's ventilation system uses extensive ducting.
Hệ thống thông gió của tòa nhà sử dụng hệ thống ống dẫn rộng rãi.
•
New electrical ducting was installed to accommodate the upgraded wiring.
Hệ thống ống dẫn điện mới đã được lắp đặt để phù hợp với hệ thống dây điện được nâng cấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland