tube
US /tuːb/
UK /tuːb/

1.
2.
tàu điện ngầm London, The Tube
(British English) the London Underground railway system
:
•
I'll take the Tube to work.
Tôi sẽ đi tàu điện ngầm đến chỗ làm.
•
The Tube can be very crowded during rush hour.
Tàu điện ngầm có thể rất đông đúc trong giờ cao điểm.
3.
TV, tivi
(informal) a television set
:
•
What's on the tube tonight?
Tối nay có gì trên TV?
•
He spent all day watching the tube.
Anh ấy dành cả ngày để xem TV.