Nghĩa của từ "pancreatic duct" trong tiếng Việt.
"pancreatic duct" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pancreatic duct
US /ˌpæŋ.kriˈæt.ɪk ˈdʌkt/
UK /ˌpæŋ.kriˈæt.ɪk ˈdʌkt/

Danh từ
1.
ống tụy
a duct joining the pancreas to the common bile duct to form the ampulla of Vater, which drains into the duodenum
Ví dụ:
•
Blockage of the pancreatic duct can lead to pancreatitis.
Tắc nghẽn ống tụy có thể dẫn đến viêm tụy.
•
The surgeon carefully examined the pancreatic duct during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã kiểm tra cẩn thận ống tụy trong quá trình phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland