Nghĩa của từ dry trong tiếng Việt.
dry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dry
US /draɪ/
UK /draɪ/

Tính từ
1.
2.
3.
4.
khô khan, châm biếm
(of humor or a person's manner) subtle and expressed in a matter-of-fact way, often with a hint of irony.
Ví dụ:
•
He has a very dry sense of humor.
Anh ấy có một khiếu hài hước rất khô khan.
•
Her response was typically dry and witty.
Phản ứng của cô ấy thường rất khô khan và dí dỏm.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland