Nghĩa của từ dry trong tiếng Việt.

dry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dry

US /draɪ/
UK /draɪ/
"dry" picture

Tính từ

1.

khô

free from moisture or liquid; not wet or moist.

Ví dụ:
The clothes are still dry.
Quần áo vẫn còn khô.
I need a dry towel.
Tôi cần một chiếc khăn khô.
Từ đồng nghĩa:
2.

khô cằn, hạn hán

having little or no rainfall; arid.

Ví dụ:
The desert is a very dry place.
Sa mạc là một nơi rất khô cằn.
We are experiencing a long dry spell.
Chúng tôi đang trải qua một đợt hạn hán kéo dài.
Từ đồng nghĩa:
3.

khát

having no liquid to drink.

Ví dụ:
I'm so dry, I need a glass of water.
Tôi rất khát, tôi cần một ly nước.
Từ đồng nghĩa:
4.

khô khan, châm biếm

(of humor or a person's manner) subtle and expressed in a matter-of-fact way, often with a hint of irony.

Ví dụ:
He has a very dry sense of humor.
Anh ấy có một khiếu hài hước rất khô khan.
Her response was typically dry and witty.
Phản ứng của cô ấy thường rất khô khan và dí dỏm.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm khô, phơi khô

make or become free from moisture or liquid.

Ví dụ:
Please dry your hands.
Làm ơn lau khô tay của bạn.
The sun will dry the clothes quickly.
Mặt trời sẽ làm khô quần áo nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland