Nghĩa của từ "dry season" trong tiếng Việt.
"dry season" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dry season
US /ˈdraɪ ˌsiː.zən/
UK /ˈdraɪ ˌsiː.zən/

Danh từ
1.
mùa khô
a period of the year characterized by low rainfall, especially in tropical and subtropical regions
Ví dụ:
•
The crops suffered during the long dry season.
Cây trồng bị ảnh hưởng trong mùa khô kéo dài.
•
Animals gather around water sources during the dry season.
Động vật tập trung quanh các nguồn nước trong mùa khô.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland