Nghĩa của từ rainy trong tiếng Việt.

rainy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rainy

US /ˈreɪ.ni/
UK /ˈreɪ.ni/
"rainy" picture

Tính từ

1.

mưa, có mưa

having a lot of rain

Ví dụ:
We had a very rainy summer this year.
Năm nay chúng tôi có một mùa hè rất mưa nhiều.
It's a rainy day, so let's stay inside.
Hôm nay là một ngày mưa, vậy nên chúng ta hãy ở trong nhà.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland