Nghĩa của từ moist trong tiếng Việt.

moist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moist

US /mɔɪst/
UK /mɔɪst/
"moist" picture

Tính từ

1.

ẩm ướt, ẩm

slightly wet; damp

Ví dụ:
The cake was deliciously moist.
Chiếc bánh rất ẩm và ngon.
The ground was still moist from the morning dew.
Mặt đất vẫn còn ẩm ướt do sương buổi sáng.
Học từ này tại Lingoland