Nghĩa của từ moisten trong tiếng Việt.
moisten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moisten
US /ˈmɔɪ.sən/
UK /ˈmɔɪ.sən/
Động từ
1.
làm ẩm
to make something slightly wet or to become slightly wet:
Ví dụ:
•
Moisten the cloth before using it to clean glass.
Học từ này tại Lingoland