Nghĩa của từ silky trong tiếng Việt.
silky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
silky
US /ˈsɪl.ki/
UK /ˈsɪl.ki/

Tính từ
1.
mượt như lụa, mềm mại
having a smooth, soft, and lustrous feel or appearance, like silk
Ví dụ:
•
The cat's fur was incredibly silky to the touch.
Lông mèo mềm mại và mượt như lụa khi chạm vào.
•
She ran her fingers through her daughter's long, silky hair.
Cô ấy luồn ngón tay qua mái tóc dài, mượt như lụa của con gái.
2.
mượt mà, êm dịu
having a smooth, pleasant, and often rich quality, especially of sound or taste
Ví dụ:
•
The singer's voice had a warm, silky tone.
Giọng hát của ca sĩ có một âm sắc ấm áp, mượt mà.
•
The wine had a wonderfully silky texture on the palate.
Rượu vang có kết cấu mượt mà tuyệt vời trên vòm miệng.
Học từ này tại Lingoland