Nghĩa của từ velvety trong tiếng Việt.
velvety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
velvety
US /ˈvel.və.t̬i/
UK /ˈvel.və.t̬i/

Tính từ
1.
mượt mà, như nhung
having a smooth, soft appearance, feel, or taste
Ví dụ:
•
The rose petals had a velvety texture.
Cánh hoa hồng có kết cấu mượt mà.
•
She enjoyed the velvety taste of the chocolate mousse.
Cô ấy thích hương vị mượt mà của mousse sô cô la.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland