Nghĩa của từ forgo trong tiếng Việt.

forgo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forgo

US /fɔːrˈɡoʊ/
UK /fɔːrˈɡoʊ/

Động từ

1.

từ bỏ

to not have or do something enjoyable:

Ví dụ:
I shall have to forgo the pleasure of seeing you this week.
Học từ này tại Lingoland