Nghĩa của từ veil trong tiếng Việt.
veil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
veil
US /veɪl/
UK /veɪl/

Danh từ
1.
khăn che mặt, mạng che mặt
a piece of fine material worn by women to protect or conceal the face
Ví dụ:
•
The bride wore a long white veil.
Cô dâu đội một chiếc khăn che mặt màu trắng dài.
•
She pulled her veil over her face to hide her tears.
Cô ấy kéo chiếc khăn che mặt xuống để che giấu những giọt nước mắt.
Động từ
Học từ này tại Lingoland