veil
US /veɪl/
UK /veɪl/

1.
khăn che mặt, mạng che mặt
a piece of fine material worn by women to protect or conceal the face
:
•
The bride wore a long white veil.
Cô dâu đội một chiếc khăn che mặt màu trắng dài.
•
She pulled her veil over her face to hide her tears.
Cô ấy kéo chiếc khăn che mặt xuống để che giấu những giọt nước mắt.