Nghĩa của từ costume trong tiếng Việt.
costume trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
costume
US /ˈkɑː.stuːm/
UK /ˈkɑː.stuːm/

Danh từ
1.
trang phục, bộ đồ hóa trang
a set of clothes worn by an actor or by someone to make them look like a different type of person or thing
Ví dụ:
•
She wore a beautiful fairy costume for the party.
Cô ấy mặc một bộ trang phục tiên nữ xinh đẹp cho bữa tiệc.
•
The actors were dressed in historical costumes.
Các diễn viên mặc trang phục lịch sử.
2.
trang phục truyền thống, trang phục đặc trưng
the style of dress characteristic of a particular country, period, or group
Ví dụ:
•
The exhibition showcased traditional Japanese costume.
Triển lãm trưng bày trang phục truyền thống Nhật Bản.
•
The film was praised for its authentic period costumes.
Bộ phim được khen ngợi vì trang phục thời kỳ chân thực.
Động từ
1.
mặc trang phục cho, hóa trang cho
to provide with a costume
Ví dụ:
•
The director decided to costume the entire cast in medieval attire.
Đạo diễn quyết định cho toàn bộ dàn diễn viên mặc trang phục thời trung cổ.
•
The volunteers helped to costume the children for the school play.
Các tình nguyện viên đã giúp mặc trang phục cho các em nhỏ cho vở kịch của trường.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: