Nghĩa của từ discretion trong tiếng Việt.

discretion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discretion

US /dɪˈskreʃ.ən/
UK /dɪˈskreʃ.ən/
"discretion" picture

Danh từ

1.

sự thận trọng, sự kín đáo

the quality of behaving or speaking in such a way as to avoid causing offense or revealing private information

Ví dụ:
She handled the sensitive matter with great discretion.
Cô ấy xử lý vấn đề nhạy cảm với sự thận trọng lớn.
I trust your discretion in this matter.
Tôi tin tưởng vào sự thận trọng của bạn trong vấn đề này.
2.

quyền tùy nghi, quyền tự quyết

the freedom to decide what should be done in a particular situation

Ví dụ:
The judge has wide discretion in sentencing.
Thẩm phán có quyền tùy nghi rộng rãi trong việc tuyên án.
You can act at your own discretion.
Bạn có thể hành động theo quyền tự quyết của mình.
Học từ này tại Lingoland