Nghĩa của từ prudence trong tiếng Việt.

prudence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prudence

US /ˈpruː.dəns/
UK /ˈpruː.dəns/

Danh từ

1.

sự thận trọng

behavior that is careful and avoids risks:

Ví dụ:
The firm was commended for its financial prudence.
Học từ này tại Lingoland