Nghĩa của từ volition trong tiếng Việt.

volition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

volition

US /vəˈlɪʃ.ən/
UK /vəˈlɪʃ.ən/
"volition" picture

Danh từ

1.

ý chí, sự tự nguyện

the faculty or power of using one's will

Ví dụ:
He signed the contract of his own volition.
Anh ấy đã ký hợp đồng theo ý muốn của mình.
The decision was made without any external coercion, purely by his own volition.
Quyết định được đưa ra mà không có bất kỳ sự ép buộc bên ngoài nào, hoàn toàn do ý chí của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland