Nghĩa của từ option trong tiếng Việt.
option trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
option
US /ˈɑːp.ʃən/
UK /ˈɑːp.ʃən/

Danh từ
1.
lựa chọn, tùy chọn
a thing that is or may be chosen
Ví dụ:
•
You have two options: stay or leave.
Bạn có hai lựa chọn: ở lại hoặc rời đi.
•
Choosing the right career path is a big option.
Chọn con đường sự nghiệp đúng đắn là một lựa chọn lớn.
Từ đồng nghĩa:
2.
quyền chọn, quyền mua
the right to buy or sell something at a specified price within a set period
Ví dụ:
•
He bought an option to purchase the land.
Anh ấy đã mua một quyền chọn để mua đất.
•
Stock options are a common form of employee compensation.
Quyền chọn cổ phiếu là một hình thức bồi thường phổ biến cho nhân viên.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: