Nghĩa của từ tact trong tiếng Việt.

tact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tact

US /tækt/
UK /tækt/

Danh từ

1.

khéo léo

the ability to say or do the right thing without making anyone unhappy or angry:

Ví dụ:
He's never had much tact, and people don't like his blunt manner.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: