Nghĩa của từ secrecy trong tiếng Việt.
secrecy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
secrecy
US /ˈsiː.krə.si/
UK /ˈsiː.krə.si/
Danh từ
1.
biết giử bí mật, tánh kín đáo
the action of keeping something secret or the state of being kept secret.
Ví dụ:
•
the bidding is conducted in secrecy
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland