Nghĩa của từ gratifying trong tiếng Việt.
gratifying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gratifying
US /ˈɡræt̬.ə.faɪ.ɪŋ/
UK /ˈɡræt̬.ə.faɪ.ɪŋ/
Tính từ
1.
đáng hài lòng
pleasing and satisfying:
Ví dụ:
•
It must be very gratifying to see all your children grown up and happy.
Học từ này tại Lingoland