Nghĩa của từ frustrating trong tiếng Việt.
frustrating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frustrating
US /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪŋ/

Tính từ
1.
khó chịu, gây bực bội, gây nản lòng
causing annoyance or upset because of an inability to change or achieve something
Ví dụ:
•
It's frustrating when you can't make progress.
Thật khó chịu khi bạn không thể tiến bộ.
•
The slow internet connection is very frustrating.
Kết nối internet chậm rất khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: