Nghĩa của từ disadvantage trong tiếng Việt.

disadvantage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disadvantage

US /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/
UK /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/
"disadvantage" picture

Danh từ

1.

bất lợi, nhược điểm

an unfavorable circumstance or condition that reduces the chances of success or effectiveness

Ví dụ:
His lack of experience was a major disadvantage.
Việc thiếu kinh nghiệm là một bất lợi lớn.
The small size of the car is a disadvantage on long trips.
Kích thước nhỏ của xe là một bất lợi trong những chuyến đi dài.

Động từ

1.

gây bất lợi, làm thiệt thòi

to put in an unfavorable position or at a disadvantage

Ví dụ:
His poor health will disadvantage him in the competition.
Sức khỏe kém sẽ gây bất lợi cho anh ấy trong cuộc thi.
The new policy might disadvantage smaller businesses.
Chính sách mới có thể gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: