Nghĩa của từ drawback trong tiếng Việt.

drawback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drawback

US /ˈdrɑː.bæk/
UK /ˈdrɑː.bæk/
"drawback" picture

Danh từ

1.

hạn chế, nhược điểm

a disadvantage or problem

Ví dụ:
The main drawback of the plan is its high cost.
Hạn chế chính của kế hoạch là chi phí cao.
One drawback of living in a big city is the constant noise.
Một nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn là tiếng ồn liên tục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland