drawback
US /ˈdrɑː.bæk/
UK /ˈdrɑː.bæk/

1.
hạn chế, nhược điểm
a disadvantage or problem
:
•
The main drawback of the plan is its high cost.
Hạn chế chính của kế hoạch là chi phí cao.
•
One drawback of living in a big city is the constant noise.
Một nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn là tiếng ồn liên tục.