Nghĩa của từ downside trong tiếng Việt.

downside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

downside

US /ˈdaʊn.saɪd/
UK /ˈdaʊn.saɪd/
"downside" picture

Danh từ

1.

mặt trái, nhược điểm

the negative aspect of something

Ví dụ:
The downside of living in a big city is the high cost of living.
Mặt trái của việc sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao.
Every decision has its downside.
Mọi quyết định đều có mặt trái của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland