Nghĩa của từ "dinner party" trong tiếng Việt.

"dinner party" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dinner party

US /ˈdɪn.ər ˌpɑːr.t̬i/
UK /ˈdɪn.ər ˌpɑːr.t̬i/
"dinner party" picture

Danh từ

1.

bữa tiệc tối, tiệc tối

a social gathering at which dinner is served, typically in a private home

Ví dụ:
They hosted a lovely dinner party last Saturday.
Họ đã tổ chức một bữa tiệc tối đáng yêu vào thứ Bảy tuần trước.
Planning a dinner party can be a lot of work.
Lên kế hoạch cho một bữa tiệc tối có thể tốn rất nhiều công sức.
Học từ này tại Lingoland