Nghĩa của từ "dinner service" trong tiếng Việt.
"dinner service" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dinner service
US /ˈdɪn.ər ˌsɜːr.vɪs/
UK /ˈdɪn.ər ˌsɜːr.vɪs/

Danh từ
1.
bộ đồ ăn tối, dịch vụ ăn tối
a set of matching dishes, bowls, and other items used for serving and eating a meal, especially dinner
Ví dụ:
•
She received a beautiful porcelain dinner service as a wedding gift.
Cô ấy nhận được một bộ dịch vụ ăn tối bằng sứ tuyệt đẹp làm quà cưới.
•
The antique dinner service was carefully packed for the move.
Bộ dịch vụ ăn tối cổ được đóng gói cẩn thận để di chuyển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland