Nghĩa của từ "TV dinner" trong tiếng Việt.
"TV dinner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
TV dinner
US /ˈtiː.vi ˌdɪn.ər/
UK /ˈtiː.vi ˌdɪn.ər/

Danh từ
1.
bữa tối ăn liền, suất ăn đông lạnh
a prepackaged frozen meal that can be heated quickly and eaten, typically while watching television
Ví dụ:
•
After a long day, she just wanted to relax with a TV dinner.
Sau một ngày dài, cô ấy chỉ muốn thư giãn với một bữa tối ăn liền.
•
He usually grabs a TV dinner when he's too busy to cook.
Anh ấy thường ăn bữa tối ăn liền khi quá bận để nấu ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland